Sản lượng các loại vải cao cấp khác nhau đạt 7 triệu mét mỗi năm, bao gồm nhiều loại sản phẩm mới thời trang và các mặt hàng tinh xảo, với phạm vi phủ sóng rộng rãi về hoa văn màu sắc.
2025-07-18
Vải dệt là một trong những công trình dệt may phổ biến nhất, được sử dụng trong mọi thứ, từ quần áo đến đồ nội thất gia đình. Không giống như các loại vải đan, các loại vải dệt được tạo ra bằng cách xen kẽ hai bộ sợi ở các góc vuông, dẫn đến một vật liệu bền, bền. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ khám phá các loại vải dệt khác nhau, tính chất của chúng và cách chúng so sánh với các loại hàng dệt khác.
Vải dệt được sản xuất trên khung dệt bằng cách dệt hai bộ sợi biến dạng (theo chiều dọc) và sợi ngang (theo chiều ngang). Cách các chủ đề này xen kẽ xác định kết cấu, sức mạnh và màn treo vải. Ba mẫu dệt cơ bản là:
Loại dệt | Sự miêu tả | Công dụng phổ biến |
Dệt đơn giản | Dệt đơn giản nhất, với một mẫu chéo (1 sợi dọc trên 1 sợi ngang). | Áo sơ mi bông, tấm trải giường, muslin. |
TWILL dệt | Mô hình sườn chéo được tạo ra bằng cách truyền sợi sợi ngang qua nhiều sợi dọc. | Denim, quần chino, bọc. |
Satin dệt | Bề mặt bóng bẩy với những chiếc phao dài (các sợi ngang đi qua nhiều sợi dọc). | Mặc buổi tối, đồ lót, vải trang trí. |
Các sợi khác nhau và cấu trúc dệt tạo ra các đặc tính vải độc đáo. Dưới đây là một số loại vải dệt phổ biến:
Tên vải | Nội dung sợi | Các tính năng chính |
Poplin | Hỗn hợp bông hoặc bông | Nhẹ nhàng, nhẹ, sắc nét, thoáng khí. |
Voan | Lụa, polyester hoặc nylon | Tuyệt đối, nhẹ, kết cấu hơi thô. |
Vải | Bông hoặc vải lanh | Nhiệt độ nặng, bền, chống nước. |
Taffeta | Sợi tơ hoặc sợi tổng hợp | Crisp, mịn màng, với một ánh sáng nhẹ. |
Hiểu được sự khác biệt giữa các loại vải dệt và đan giúp chọn đúng vật liệu cho dự án của bạn.
Tính năng | Vải dệt | Vải đan |
Kéo dài | Ít hoặc không kéo dài (trừ khi được pha trộn với elastane). | Tự nhiên co giãn và linh hoạt. |
Độ bền | Mạnh hơn, ít dễ bị đóng gói. | Nhiều người dễ bị bắn và kéo dài ra. |
Hơi thở | Phụ thuộc vào chất xơ Cotton và vải lanh là thoáng khí. | Nói chung là thoáng khí hơn do các vòng. |
Công dụng phổ biến | Áo sơ mi, quần, áo khoác, bọc. | Áo phông, quần legging, áo len. |
Chọn vải dệt phù hợp phụ thuộc vào mục đích may mặc. Dưới đây là một số lựa chọn hàng đầu:
Vải dệt được sử dụng rộng rãi trong trang trí nhà do độ bền và tính linh hoạt của chúng.
Bảo trì đúng cách kéo dài tuổi thọ của hàng dệt dệt. Làm theo lời khuyên này:
Mỗi loại vải đều có ưu và nhược điểm. Ở đây, một so sánh nhanh:
Thuận lợi | Bất lợi |
Bền và lâu dài. | Ít co giãn hơn dệt kim. |
Giữ hình dạng tốt. | Có thể dễ dàng nhăn (tùy thuộc vào sợi). |
Đa năng cho các ứng dụng khác nhau. | Có thể yêu cầu ủi. |
Vải dệt là rất cần thiết trong hàng dệt thời trang và nhà do sức mạnh, cấu trúc và tính linh hoạt của chúng. Hiểu các loại dệt và loại sợi khác nhau giúp lựa chọn loại vải tốt nhất cho nhu cầu của bạn. Cho dù bạn đang may một chiếc váy, chọn bọc, hoặc mua khăn trải giường, biết các thuộc tính của vải dệt đảm bảo các quyết định tốt hơn.